Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to conclusion” Tìm theo Từ (14.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.122 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • nón nhòe,
  • / kənˈkluʒən /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • / kən'seʃn /, Danh từ: sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để...
  • / kən´kʌʃən /, Danh từ: sự rung chuyển, sự chấn động, (y học) sự chấn động, Kỹ thuật chung: sự chấn động, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • / kən´vʌlʃən /, Danh từ: sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, ( số nhiều) cơn cười thắt ruột, ( số nhiều) (y học) chứng co giật, Hình...
  • / kən'fju:ʒn /, Danh từ: sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối,...
  • / kən´siʒən /,
  • / kən´klu:siv /, Tính từ: cuối cùng, để kết thúc, Để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • (sự) xô đẩy, chenlấn,
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top