Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contous” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • viền biểu kiến,
  • đường bao vùng trũng, ranh giới vùng trũng,
  • đường viên, đường bao,
  • Danh từ: sự cách đều,
  • sửa đường bao,
  • ray băng, ray hàn dọc,
  • dụng cụ vẽ đường bình đồ, bút vẽ đường cong,
  • tưới theo đường đồng mức, tưới theo ruộng bậc thang,
  • rãnh cán chép hình, bản đồ đường mức, bản đồ cao độ, bản đồ đường đồng mức, ngón dò chép hình, bản đồ đồng mức,
  • phương pháp đường đồng mức,
  • vành tựa,
  • đường bao ở giữa, đường viên ở giữa,
  • dạng ren,
  • du xích, thang chạy,
  • / 'kænθəs /, Danh từ, số nhiều .canthi:, ' k“n•i, (giải phẫu) khoé mắt
  • / kən´tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • liêntiếp, liên tục,
  • Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751), công trái hợp nhất,...
  • / ´koupiəs /, Tính từ: phong phú, dồi dào, hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, copious language, ngôn...
  • / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a covetous glance,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top