Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cotton-mouth” Tìm theo Từ (1.935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.935 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • nơi kênh đổ ra sông, miệng kênh,
  • Địa chất: cửa lò bằng,
  • cửa vịnh,
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • đầu thu nước, miệng thu nước, van thu nước, cửa lấy nước,
  • Danh từ: kèn acmônica,
  • tay máy có miệng,
  • / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, Toán & tin: (thiên văn ) tháng, Kinh...
  • / mɔθ /, Danh từ: nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, Kinh tế: bướm đêm, ngài,
  • / ´kɔtəni /, tính từ, (thuộc) bông; như bông,
  • mối nối mang cá,
  • miệng chìa vặn,
  • cửa đường hầm,
  • cơ vòng môi,
  • ống vi âm phát,
  • miệng loe để lấy nước,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top