Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cultural group” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • / ´krɔs¸kʌltʃərəl /, Tính từ: so sánh giữa các nền văn hoá, Kinh tế: văn hóa nghịch giao,
  • Danh từ: nhân loại học văn hoá, nhân loại văn hóahọc., nhân loại văn hóa học,
  • độ trễ văn hóa,
  • sự du khảo văn hóa,
  • sở thú văn hóa,
  • cảnh quan văn hóa,
  • phản ứng nuôi dưỡng,
  • sự sinh sôi của vi khuẩn cấy, tốc độ các vật thể nước “chết” do ô nhiễm gây ra từ các hoạt động của con người.
  • trung tâm văn hóa,
  • trung tâm văn hóa,
  • sinh thái học văn hóa,
  • trình độ văn hóa,
  • di tích văn hóa, văn vật,
  • Phó từ: về phương diện văn hoá, most of the countrysides are culturally poor, phần lớn các miền nông thôn đều nghèo nàn về văn hoá
  • / ˈkʌltʃərd /, Tính từ: có học thức, có giáo dục, có văn hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultured...
  • / ´gʌtərəl /, Tính từ: (thuộc) yết hầu, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm yết hầu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´skʌlptʃərəl /, (adj) thuộc điêu khắc, tính từ, (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ, a sculptural quality, có đặc tính của nghệ thuật điêu khắc
  • / ´sʌtʃərəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top