Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D alerte” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / 'æsərət /, Tính từ: có dạng kim; có đầu nhọn,
  • / 'geilieit /, Tính từ: (thực vật học) hình mũ,
  • kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • báo có virus, báo virus,
  • / ə´reit /, Cơ khí & công trình: đỉnh núi nhọn,
  • hộp báo động, hộp cảnh báo,
  • thông tin tín hiệu,
  • bảng báo động, bảng sự cố,
  • tự động báo hiệu, tự động thông báo,
  • như gas-alarm,
  • sự báo động chung, sự cảnh báo chung,
  • báo động rađa,
  • bộ chế hoà khí kép,
  • kết cấu khung,
  • fomat có gia vị,
  • / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung: trích,
  • / ´ɛəri /, Danh từ: tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), Ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi, Từ đồng nghĩa: noun, aery,...
  • / ´eileit /, Tính từ: (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm),
  • hành lang kín, hành lang kín,
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top