Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dwindling” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • cuộn dây định thiên, cuộn phân cực,
  • cuộn dây dạng thanh, cuộn thanh dây,
  • sự quấn cuộn dây, sự cuộn dây xoắn ốc,
  • cuộn bù, cuộn (dây) bù, cuộn dây bù,
  • dây quấn tập trung,
  • cuộn dây điều khiển, cuộn điều kiển,
  • cuộn dây có chốt, cuộn dây hình ống,
  • cuộn công suất (ở bộ điện kháng),
  • cuộn dây giữ (rơle),
  • cuộn dây kiểu tổ ong,
  • dây quấn từng lớp, kiểu quấn thành lớp, sự quấn thành lớp,
  • cuộn dây chéo đầu, quấn dây mắt cáo,
  • cuộn dây ổn định,
  • cuộn dây đơn,
  • cách quấn dây dạng sóng, cuộn dây sóng, kiểu quấn hình sóng, dây quấn sóng,
  • Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud,
  • cáp rút,
  • hệ số cuốn dây,
  • máy nâng, tời, máy nâng, tời, máy nâng,
  • sự cách điện cuộn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top