Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dwindling” Tìm theo Từ | Cụm từ (238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • / ´faiə¸wu:d /, Danh từ: củi, Từ đồng nghĩa: noun, kindling , stove-lengths , woodpile
  • / pə:n /, Kỹ thuật chung: ống sợi ngang, suốt sợi ngang, pirn-winding machine, máy đánh ống sợi ngang
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • cuộn dây rôto, cuộn rôto, dây quấn rôto, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai pha
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • stato ba pha, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • cuộn thứ cấp (đánh lửa), cuộn dây thứ cấp, cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp), cuộn thứ cấp, tapped secondary winding, cuộn thứ cấp được nối ra
  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • rôto ba pha, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha
  • rôto hai pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai pha
  • cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top