Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn divergent” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / dai´və:dʒənsi /, như divergence, Toán & tin: sự phân kỳ, Kỹ thuật chung: sự phân kỳ, Địa chất: sự phân kỳ, sự...
  • / dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...), Toán & tin:...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / di'tə:dʒənt /, Tính từ: Để làm sạch; để tẩy, Danh từ: chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy, Cơ khí...
  • chùm tia phân kỳ, chùm sáng phân kỳ,
  • chùm phân kì,
  • chùm phân kỳ, chùm tia phân kỳ,
  • sai khớp phân kỳ,
  • thấu kính phân kỳ,
  • đường thẳng phân kỳ,
  • vòi phun toả, vòi tỏa,
  • quá trình phân kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top