Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barker” Tìm theo Từ (1.634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.634 Kết quả)

  • đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • bút ghi lên kính, dao vạch kính, dao khắc thủy tinh,
  • biên parker,
  • ngân hàng ký thác, ngân hàng nhận gởi,
  • Danh từ: bom sáng,
  • ghim để làm dấu,
  • kiểu đánh dấu,
  • người tạo mẫu,
  • Danh từ: tín hiệu bằng khói,
  • cọc báo tuyết,
  • gỗ bóc vỏ, gỗ đã bóc vỏ,
  • gỗ lột vỏ,
  • / 'beikəri /, Danh từ: lò bánh mì, hiệu bánh mì, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì, Nghĩa chuyên ngành: nhà máy bánh mì, Nghĩa...
  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • / ´bæʃə /,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top