Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corrugated” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • tấm amian lượn sóng,
  • các tông dập sóng, bìa cạc-tông dợn sóng,
  • thủy tinh gợn sóng, kính nhám, kính uốn sóng, kính lượn sóng,
  • màng có nếp nhăn,
  • ống gắn nếp, ống vỏ nhăn, ống có vỏ gợn sóng, ống lượn sóng,
  • tấm lượn sóng, uốn sóng, tôn uốn sóng, tôn múi, tấm kim loại uốn sóng,
  • đường, mặt đường lượn sóng,
  • mái (hình) sóng, mái lợp tôn múi, tấm mái lượn sóng, tấm lượn sóng,
  • mặt gợn sóng, mặt gợn sóng, mặt khía nhám,
  • vòng đệm hình sóng,
  • lá nhôm dập sóng,
  • côn nghiền khía rãnh,
  • tấm kính lượn sóng,
  • vòng đệm gấp nếp, vòng đệm lò so dạng sóng,
  • ống thép vỏ gợn sóng,
  • khớp nối giãn dạng sóng,
  • bìa sợi ép uốn sóng,
  • bìa sợi ép uốn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top