Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn croaker” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
  • máy đập đá, máy nghiền đá,
  • Danh từ: máy đập đá,
  • sóng vỗ cuộn đầu,
  • Danh từ: biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá..),
  • vít đánh lửa,
  • khoảng hở vít bạch kim,
  • đĩa lọc,
  • vùng sóng xô bờ, vùng sóng vỡ,
  • cái đục cong,
  • cần lái cong,
  • đầu nạp nguyên liệu, đầu rót liệu,
  • cái móc cẩu đồ vật,
  • Danh từ: (điện học) cái ngắt, bộ ngắt nối mạch điện, cầu ngắt nối điện, cái ngắt điện công tắc, cái ngắt vòng, cầu dao cắt mạch, bộ cắt mạch, bộ chuyển mạch,...
  • máy nghiền kiểu búa, máy nghiền răng,
  • / ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục,
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • mìn nổ phá nhà,
  • / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top