Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crone” Tìm theo Từ (672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (672 Kết quả)

  • máy trục trên xà lan,
  • cần trục (trong) phân xưởng, cần trục trong xưởng,
  • cần trục côngxon, cần trục cánh,
  • bộ tạo bản sao,
  • bệ cần trục, giá đỡ cần trục,
  • tháp máy trục,
  • cẩu đường sắt, ô tô cần cẩu,
  • xe tời dưới cần cẩu,
  • cẩu tự hành bánh xích,
  • người lái cần trục,
  • Danh từ: xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục,
  • Danh từ: cái cầu kéo lên hạ xuống bằng máy, cầu cẩu (lăn), cầu trục, crane bridge girder, dầm cầu trục
  • gàu máy trục,
  • xích cần trục,
  • cần trục, crane , jib, cần trục côngxon, radius of a crane jib, tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
  • cột quay của cẩu,
  • tầm với của cần trục xoay, tầm với của cần cẩu,
  • đường cong lồi,
  • cần trục cân bằng, máy trục cân bằng,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục mang gầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top