Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dirt” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • máy thu-phát đa năng không đồng bộ,
  • cây thông tin thư mục,
  • hệ thống chỉnh sửa/ghi hình ảnh số,
  • Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ
  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • Idioms: to take to a milk diet, chỉ uống sữa
  • các công nghệ truy nhập và khôi phục dữ liệu,
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty line to public, vạch áo cho người xem lưng
  • Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc
  • Thành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề,
  • Idioms: to do the dirty on ; to play a mean trick on, chơi khăm ai, chơi đểu ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top