Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fog” Tìm theo Từ (2.946) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.946 Kết quả)

  • Danh từ: sương mù luân Đôn,
  • sương mặn, salt-fog method, phương pháp phun sương mặn
  • vết mờ nền,
  • / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • Danh từ: còi báo sương mù,
  • Danh từ: (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù,
  • Danh từ: Đèn giúp xe đi trong sương mù,
  • phao hiệu sương mù,
  • còi báo sương mù,
  • đèn sương mù,
  • tín hiệu báo sương mù,
  • màng mờ do lọt ánh sáng,
  • mù vũ trụ,
  • Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • lớp bảo vệ chống suơng giá,
  • hình thành sương mù, sự tạo sương mù, tạo sương mù,
  • sự bôi trơn phun mù, sự bôi trơn phun mù,
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một chút, Danh từ:...
  • / flog /, Động từ: quất mạnh, (từ lóng) bán, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to flog a dead horse, phí công vô ích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top