Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn healer” Tìm theo Từ (1.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.286 Kết quả)

  • / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • Danh từ: kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ,
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • Danh từ: người nhảy,
  • vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • ống góp amoniac,
  • dụng cụ đun nóng bitum, máy nung nhựa đường, nồi chưng at-phan,
  • đầu gắn,
  • đại lý ủy quyền, người kinh doanh được phép, người mua bán chứng khoán có phép,
  • ống góp nước muối, vòi phun nước muối,
  • viên gạch lát ngang,
  • bộ sấy hình đĩa,
  • đầu đoạn, tiêu đề đoạn,
  • / ´dʌbl´di:lə /, danh từ, kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt,
  • xe lửa hai đầu máy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy, hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top