Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lip” Tìm theo Từ (1.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.257 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, Ngoại động từ:...
  • / hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip), chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp), Đặt ai vào...
  • / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, Nội động...
  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • cái kẹp chặt, móc kẹp, vòng kẹp,
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • môi lớn âm hộ,
  • hãm môi dưới,
  • gói internet lớn,
  • khớp mộng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top