Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salivary” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • thiết bị vệ sinh,
  • thiết bị vệ sinh,
  • cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
  • thiết bị vệ sinh,
  • khoảng cách ly phòng bệnh, khoảng cách vệ sinh,
  • buồng kỹ thuật vệ sinh,
  • cửa cánh trơn,
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • thiết bị vệ sinh,
  • như sanitary towel,
  • trại an dưỡng,
  • khu vệ sinh,
  • thiết bị vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, china sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ, porcelain enamel sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
  • chia vùng vệ sinh,
  • san hô đơn thể,
  • nhà tắm vệ sinh,
  • giấy chứng nhận vệ sinh, giấy chứng vệ sinh,
  • sự làm vệ sinh,
  • thiết bị vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top