Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shotted” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • bàn xẻ rãnh,
  • cánh có khe,
  • phần cứng có răng, phần ứng có khe, phần ứng xẻ khe, phần ứng xẻ rãnh,
  • kiểu nhìn xuyên qua được, đê chắn sóng kiểu hở,
  • đầu xẻ rãnh, đầu (bulông, vít) xẻ rãnh, đầu ló,
  • đầu dây cảm biến, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • culit (có) rãnh, thanh có rãnh trượt,
  • cọc cừ, cọc ván, cọc ván, cọc cừ,
  • vít có xẻ rãnh, vít mũ xẻ rãnh, vít chẻ,
  • đá phiến loang lổ,
  • Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • cá nhám mèo,
  • Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành: sốt nổi mụn, Từ đồng nghĩa: noun, cerebrospinal fever...
  • phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • khe tiêu nước,
  • vòng treo hình bầu dục, lỗ cáp hình bầu dục,
  • sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
  • cá bơn có đốm,
  • có rãnh then,
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top