Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sloppy” Tìm theo Từ (362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (362 Kết quả)

  • ổ đĩa mềm,
  • bộ nạp đĩa mềm,
  • lái đĩa (mềm),
  • bộ đọc đĩa mềm,
  • hội chứng bé lảo đảo,
  • sôi chậm,
  • gió luôn đổi hướng,
  • như sleeping-sickness,
  • sự rạn nứt (mối hàn),
  • bờ đường nghiêng,
  • cọc nghiêng,
  • biển động,
  • lò nghiêng,
  • mái dốc,
  • thanh mạ nghiêng,
  • công trình khai đào (nằm) nghiêng,
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • dốc bên kia, dốc đối diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top