Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn value” Tìm theo Từ (2.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.024 Kết quả)

  • giá trị ngưỡng,
  • giá trị thanh lý,
  • giá bán, thị giá,
  • giá trị trả về, giá trị thu lại được, giá trị thu hồi lại,
  • giá trị căn quân phương, giá trị rms, trị số hiệu dụng, giá trị hiệu dụng,
  • giá trị bán, giá trị buôn bán, giá trị theo doanh thu, giá trị tính thành tiền,
  • giá trị khai báo,
  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • tên giá trị,
  • đế đèn,
  • nghịch lý của giá trị,
  • dải giá trị, mẫu giá trị,
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • bắt đầu tính lãi từ ngày thứ năm,
  • giá trị lõm, trị số đáy,
  • giá trị ảo, giá trị thực, trị số thực,
  • giá trị tinh thần,
  • giá trị xu hướng, xu thế giá trị,
  • giá trị không xác định,
  • / veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng, không rõ, lưỡng lự, không quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top