Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “End of the line” Tìm theo Từ (33.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.241 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the kiss of life, sự hà hơi tiếp sức
  • đường gấp, đường uốn,
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Idioms: to have reached the end of life, gần chết, lâm chung
  • Thành Ngữ:, the staff of life, bánh mì
  • làm lệch, làm vênh,
  • chỗ đổi hướng tuyến,
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • cuối dữ liệu, kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu,
  • kết thúc đánh số, kết thúc quay số, hết đánh số, hết quay số,
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
  • sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • sự lồi lõm của bờ biển,
  • Thành Ngữ:, in the line of duty, trong khi thi hành nhiệm vụ
  • cuối dữ liệu, điểm kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu, hết dự liễu,
  • kết thúc ngày,
  • kết thúc quay số,
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top