Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fluence” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • sứ kỹ thuật vệ sinh, sành kỹ thuật vệ sinh,
  • hàng rào dễ cháy,
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • tường chắn,
  • hàng rào di chuyển được, vật chắn lưu động,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) uytky pha rượu táo,
  • hàng rào bảo vệ máy, vỏ che máy,
  • hàng rào kín,
  • hàng rào hình chữ chi, Từ đồng nghĩa: noun, virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence
  • kết cấu ngăn tuyết,
  • Danh từ: cuộc cãi vã; cuộc tranh luận,
  • hệ số ảnh hưởng,
  • miền ảnh hưởng,
  • hệ số ảnh hưởng động lực,
  • đường ảnh hưởng tổng quát,
  • bán kính ảnh hưởng, , 1. bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt phân thế (mép nón điền trũng);, 2. bán kính tính từ giếng chiết xuất nơi có...
  • hệ số ảnh hưởng độ cứng,
  • đường ảnh hưởng tổng cộng,
  • thanh cữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top