Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give stamp of approval” Tìm theo Từ (20.652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.652 Kết quả)

  • / ə'pru:vl /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Nghĩa chuyên ngành: sự chấp thuận, sự đồng ý, sự duyệt y, sự...
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • thư chấp nhận, thư đồng ý,
  • / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; tầng lớp; thể loại,...
  • sự duyệt y các bản vẽ, Địa chất: sự duyệt các bản vẽ,
  • giấy chấp thuận,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • bản ghi phê duyệt,
  • sự phê duyệt thiết kế,
  • chuẩn chi,
  • bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • sự phê chuẩn hiện trường,
  • sự duyệt kiểu,
  • thuế chuyển nhượng, thuế con niêm, thuế trước bạ,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm nghiệm thu, type approval test, sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
  • sự phê duyệt cuối cùng, phê chuẩn tối hậu,
  • chấp thuận (cho), chấp thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top