Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go at it” Tìm theo Từ (1.840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.840 Kết quả)

  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • ,
  • ,
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • Thành Ngữ:, to go off at score, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
  • Idioms: to go at a crawl, Đi lê lết, đi chầm chậm
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top