Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go through the ceiling” Tìm theo Từ (8.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Idioms: to go sealing, Đi săn hải báo
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • trần ván thô,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
  • tốc độ của tàu so với nước,
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • mạch nước rò xuyên qua đê,
  • / ˈsilɪŋ /, Danh từ: trần nhà, (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay), giá cao nhất; bậc lương cao nhất, Xây dựng: độ cao tối đa, trần...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top