Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gulley” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • puli cố định (trên trục), puli không di động, puli cố định,
  • puli ghép,
  • tarô lỗ mayơ của puli,
  • ròng rọc kéo,
  • mặt vành puli,
  • cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • giếng khai thác, giếng tháo,
  • hộp puli, thân puli,
  • Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt,
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idler), Xây dựng: bánh ỳ, Cơ - Điện tử: puli đệm, puli chạy không, Kỹ...
  • pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • ống bao ròng rọc,
  • puli hình côn, puli bậc, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, bánh đai bậc, puli có bậc, puli côn,
  • palăng di động,
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng...
  • / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a guilty person, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top