Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half-cracked” Tìm theo Từ (1.323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.323 Kết quả)

  • bán manh,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • một nửa,
  • Danh từ: (hài hước) người vợ,
  • / ´ha:f¸æksəl /, Kỹ thuật chung: nửa trục,
  • / 'hɑ:f'beikt /, Tính từ: nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch, Kinh tế: hấp chưa chín, nướng...
  • nửa đơn nguyên,
  • / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người lai,
  • / 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn),
  • / 'hɑ:f,bɔ:də /, Danh từ: học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa),
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • / 'hɑ:fkɔk /, danh từ, cò súng đã chốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối, to go off half-cock, nói không suy nghĩ, hành động...
  • / 'hɑ:f'kraun /, danh từ, Đồng nửa curon,
  • bán (phân) rã,
  • bán (phân) rã,
  • pin bán phần, bán nửa pin, nửa pin,
  • nửa lỏng,
  • (adj) có độ cứng trung bình,
  • / 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần,
  • số bán nguyên, số nửa nguyên, bán nguyên (spin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top