Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot” Tìm theo Từ (7.993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.993 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Danh từ: sóng ngắn (sóng vô tuyến có bước sóng giữa 100 và 10 mét),
  • sóng ngắn, sóng sw,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn
  • bộ ghép ba đixiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • máy phát sóng ngắn,
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • máy thu sóng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top