Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have up a tree” Tìm theo Từ (9.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.200 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
  • hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ), bào mặt, điều chỉnh bộ phận máy, điều chỉnh bộ phận (máy), điều chỉnh đúng, mài giũa, sửa, sửa chữa đúng,
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • sóng tự do, sóng tự do,
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • sóng leo, hiện tượng sóng leo (bò) lên mái đê, mái đập,
  • Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào
  • Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
  • Thành Ngữ:, to have a card up one's sleeve, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top