Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hung up ” Tìm theo Từ (1.998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.998 Kết quả)

  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự treo, sự dừng đột ngột, Cơ - Điện tử: sự treo,...
  • treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa: verb, hang
  • bị "pan", bị hỏng xe,
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • gác máy,
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to hunt up, lùng sục, tìm kiếm
  • Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • đạn thối,
  • cửa sổ có hai cánh treo,
  • Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • sàn treo, trần treo, trần treo,
  • khuôn cánh kéo đẩy,
  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top