Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-humor” Tìm theo Từ (2.080) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.080 Kết quả)

  • / el /, Danh từ: en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm), mái hiên gie ra, Xây dựng: cánh phụ,
  • ngưỡng cửa, thanh dưới khung cửa, ngưỡng cửa,
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • ,
  • Phó từ: như ill,
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • (clic) prefìx. chỉ xương hông.,
  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • cholesteatom,
  • truyền tin, đồn đại, truyền tin, đồn đại về,
  • Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ
  • Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • xưởng giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top