Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss one” Tìm theo Từ (4.910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.910 Kết quả)

  • / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại động từ: hôn, (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng,...
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • trục làm ẩm,
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • da bò,
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • quặng sắt sunfua,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • Danh từ: sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ,
  • Danh từ: hành động hoặc quan hệ đem đến sự tàn phá hoặc thất bại (nụ hôn của juda phản bội chúa giêxu),
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
  • sự mạ lăn-chạm,
  • lò phản ứng một vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top