Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay by” Tìm theo Từ (4.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.359 Kết quả)

  • / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ thuật chung: bến dừng, điểm dừng, điểm dừng xe
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
  • nội quy, theo pháp luật,
  • / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • tạm nghỉ việc,
  • chương trình bán trả góp,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ truyền tin ngày 25 tháng 3, ngày kiểm kê mùa xuân,
  • quy chế về xây dựng, qui phạm xây dựng,
  • ghi theo ngày,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top