Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay siege to” Tìm theo Từ (14.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.770 Kết quả)

  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, Hình...
  • / li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman), Từ đồng nghĩa: adjective, allegiant , constant , fast , firm...
  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
  • định luật gay lussac,
  • định luật gay-lusac,
  • đặt mìn,
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to lay under contribution, contribution
  • định luật gay-lussac,
  • Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • bảo dưỡng thông thường,
  • tiền ngày một (tiền qua đêm), tiền vay từng ngày,
  • quyền chọn mua bán hàng ngày, quyền chọn mua bán từng ngày, quyền chọn mua bán hàng ngày,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top