Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lex” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • cho thuê lại,
  • chân dạng ống,
  • nhánh truyền (trong đường dây song công),
  • chân trắng (chân sula),
  • tật gối cong lõm trong,
  • / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế: giá giao hàng từ, giá giao miễn phí tại..., ở bên ngoài, tại, tại (giao)...
  • ,
  • (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • dãy phòng cho thuê,
  • thép góc đều cạnh,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • phảnxạ gập cẳng chân,
  • kiểu quấn chân nhái,
  • bộ lòng lợn,
  • độ rọi bằng lux,
  • chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh,
  • điều khoản miễn thực hiện,
  • lập một hợp đồng,
  • thuê thiết bị,
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top