Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Line-dancer” Tìm theo Từ (5.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.982 Kết quả)

  • đèn báo nguy, đèn báo nguy, đèn đỏ,
  • khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • ung thư xanh aran,
  • ung thư loại xương,
  • ung thư cứng,
  • nguy hiểm về điện,
  • ung thư biểu mô,
  • cục u bêtông,
  • / ´dæmpə /, Danh từ: người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn...
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / 'dɔ:bə /, Danh từ: người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi,
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
  • / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • / 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ thuật chung: lõm, hố, Kinh tế:...
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • Danh từ: Điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng), (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa,
  • Danh từ: Điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác...
  • Danh từ: Điệu múa dân gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top