Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make one” Tìm theo Từ (6.558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.558 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • quặng (lắng đọng) ở hồ,
  • mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • bánh ma sát côn ngoài,
  • chốt neo, nêm neo, côn neo,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • bù một, phần bù theo một,
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top