Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Missed the boat” Tìm theo Từ (7.131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.131 Kết quả)

  • tàu chở hàng và khách,
  • Thành Ngữ:, to miss the boat, lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
  • chốt ghép, chốt trục,
  • gạch nửa viên vát góc,
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • lớp hàn nối,
  • bulông chữ t, bulông chữ t,
  • bulông giữ cữ, bulông nối ghép, bulông lắp ráp, đinh ốc neo,
  • lớp phủ liên kết,
  • bu lông nối, Danh từ: (kỹ thuật) bu-lông nối,
  • Thành Ngữ:, to rock the boat, xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • hạ xuồng (trường hợp khẩn cấp),
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • / mis'led /,
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top