Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not a soul” Tìm theo Từ (9.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.023 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • không áp dụng được,
  • không áp dụng,
  • Thành Ngữ:, not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
  • không thể chấp nhận được,
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top