Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not look like” Tìm theo Từ (9.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.378 Kết quả)

  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • ốc khóa, chốt hãm đai ốc, đệm hãm đai ốc, đai ốc hãm, êcu công, ốc an toàn,
  • ốc chận, ốc chận, ốc khóa, ốc khóa, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, ball bearing lock nut, đai ốc chận bạc đạn
  • / ´lu:p¸lain /, danh từ, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo),
  • đường ray rẽ, đường ray tránh, đường tránh, mạch vòng,
  • khóa đường dây, khóa đường truyền, khóa dòng,
  • vòng đường truyền, vòng mạch, chi mạch (điện thoại), line loop resistance, điện trở của vòng đường truyền
  • danh tu 72, so 63 tay, so 63 ghi che 1 p,
  • / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
  • / ´lɔk¸nʌt /, danh từ, (kỹ thuật) ốc hãm,
  • chu trình khóa pha,
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • cấu trúc vòng,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top