Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not solid” Tìm theo Từ (4.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.441 Kết quả)

  • điện môi rắn,
  • cửa đặc, cửa liền,
  • lỗi vĩnh viễn, lỗi cứng,
  • ma sát khô,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • vật thể đàn hồi, vất thể đàn hồi,
  • chất rắn vô định hình,
  • chất rắn hòa tan, là các chất hữu cơ hoặc vô cơ trong nước bị phân hủy. lượng chất này quá nhiều làm cho nước không uống được hoặc không dùng được trong các quá trình công nghiệp.
  • vật thể dẻo,
  • các hạt lơ lửng,
  • vật thể nhớt - đàn hồi, vật thể đàn nhớt,
  • Danh từ: góc khối,
  • / ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular,
  • chất thải rắn, là chất không ở dạng lỏng, không hoà tan bao gồm rác thải đô thị và chất thải công nghiệp có chứa những thành phần phức tạp và đôi khi nguy hại. chất thải rắn cũng bao gồm bùn...
  • phôi,
  • ê tô đế chắc,
  • bitum rắn, bitum cứng,
  • blốc đặc, khối đặc,
  • sự đúc (bằng phương pháp) rót tưới, sự đúc rót, sự đúc thể rắn, vật đúc thể rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top