Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On front burner” Tìm theo Từ (4.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.163 Kết quả)

  • / ´frɔnt¸rʌnə /, danh từ, người có triển vọng thành công, Từ đồng nghĩa: noun, number one
  • thanh cản phía trước,
  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • sự đào hầm bước rộng, sự đào hầm bước rộng,
  • mặt đầu sóng,
  • mặt chờm nghịch,
  • bị cháy, dead burned, bị cháy quá
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • mỏ đốt dùng khí axetilen, đèn khí axetylen, mỏ hàn axetylen,
  • mỏ hàn thổi,
  • dầu đốt đền khí, miệng đốt đèn khí,
  • mỏ hàn hơi, mỏ hàn hơi,
  • lò nung đất sét,
  • đèn đuôi cá,
  • như pilot-light,
  • lò ống,
  • mỏ đốt khí khởi động, mỏ đốt mồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top