Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parrying” Tìm theo Từ (324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (324 Kết quả)

  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • / ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch,
  • / ´peiiη /, Kỹ thuật chung: sự thanh toán, sự trả tiền, Kinh tế: chi trả, có lợi, sinh lợi, việc trả tiền,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • nhánh chịu tải của băng truyền,
  • tàu chở ximăng,
  • khả năng mang dòng điện, khả năng tải (dòng) điện, khả nảng tải dòng điện,
  • cuộn (dây) dẫn dòng, cuộn mang dòng,
  • khả năng chuyển nước lũ,
  • chất lỏng tải nhiệt,
  • phí quản lý hàng tồn trữ,
  • dòng mang tức thời,
  • khả năng mang tải,
  • chất phụ gia chịu tải,
  • nhà thầu vận chuyển,
  • vật mang nhiệt, chất mang nhiệt,
  • chất [môi trường] tải nhiệt, chất tải nhiệt, môi trường tải nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top