Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Person of note” Tìm theo Từ (22.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.081 Kết quả)

  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • giấy ghi tiền trả, phí đơn,
  • giấy nhận nợ, giấy nhận trả tiền, giấy tay, giấy xác nhận nợ, giấy xác nhận nợ,
  • giấy ủy quyền,
  • tư cách cá nhân,
  • độ cao của nốt nhạc,
  • tự do nhân thân,
  • mũi đục, mũi choòng,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • quyền phát hành tiền tệ,
  • giấy hoàn thành thủ tục hải quan,
  • Thành Ngữ: sự thiên vị, acceptance of persons, sự thiên vị
  • giấy hẹn bán,
  • tư cách,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • phiếu nhận nợ khống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top