Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pockels” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top