Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into words” Tìm theo Từ (4.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.049 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • sự dẫn tàu ra,
  • bán hàng hóa ra thị trường,
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • đưa tàu vào khai thác,
  • hãy cho chiếc ô tô chạy lùi,
  • Thành Ngữ:, words are but wind, lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • sản lượng tối đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top