Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run-in ” Tìm theo Từ (4.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.950 Kết quả)

  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • chương trình chạy máy,
  • vận hành truyền động,
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • băng lăn chạy vào,
  • Thành Ngữ:, in the long run, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
  • Thành Ngữ:, to run in the family, là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
  • Thành Ngữ:, to run in the blood, di truy?n
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
  • sự chạy hết công suất,
  • cho chạy lại, chạy lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top