Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sallet” Tìm theo Từ (1.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.462 Kết quả)

  • băng tải tấm,
  • sự xếp chồng các khay, việc chất hàng trên pa-lét,
  • thao tác vận chuyển bằng palet,
  • thanh con lăn (đồng hồ),
  • đệm nhiệt,
  • ngón tay hình cái vồ,
  • cái vồ gỗ,
  • búa gỗ,
  • cung trưởng,
  • búa khoan,
  • giá kê sọt,
  • ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • bệ để hàng treo, palét treo,
  • máy đóng kiện giá kê,
  • côngtenơ có giá kê,
  • sự vận chuyển bằng máng,
  • lòng đường ba-lat,
  • tấm sàn đảo mặt được,
  • ca bản con lăn, giá kê có con lăn,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top