Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands on it” Tìm theo Từ (4.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.010 Kết quả)

  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • Thành Ngữ:, pile it on, cường điệu, thổi phòng
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • ,
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • vật tư hiện có,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, it heaps years on me, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top