Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shrilly” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´ʃili¸ʃæli /, Danh từ: sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự, Nội động từ shilly-shallied: (thông tục) trù trừ, do dự, lưỡng lự, Từ...
  • Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ...
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • Phó từ: ra từng kỳ,
  • / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây dựng: chứa vỏ sò, Kỹ thuật chung: vỏ,...
  • / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó, (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng)...
  • Danh từ: người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự,
  • / 'tʃili /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, Danh từ: (như) chilli, Từ...
  • / ´skili /, Danh từ: cháo lúa mạch loãng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi,
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • như shyly,
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • rung miu, rung mèo,
  • đất vỏ sò, đất vỏ sò,
  • sờ rung động mạch chủ,
  • sờ rung tiền tâm thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top